Kích thước container 40 là bao nhiêu
Là một trong những thắc mắc của rất nhiều bạn đọc hỏi về kích thước container 40 cũng như các loại Con khác phục vụ công việc. Nếu bạn có cùng thắc mắc đó thì hãy cùng Bản Tin Thời Sự tìm hiểu ngay về bài viết Bảng tra kích thước Container ngay sau đây nhé.
Để các bạn có thể dễ dàng tra cứu kích thước Container. Thời Sự gửi đến bạn thông tin 3 loại Container phổ biến đó chính là Con 20’DC,40’DC và 40’HC. Theo đó mỗi loại sẽ có kích thước dài rộng cao như sau :
Loại Con 20 có chiều dài 6m, chiều rộng 2,4m và chiều cao 2,6m.
Loại Con 40DC có chiều dài 12m chiều rộng 2,4m và chiều cao 2,6m.
Loại Con 40HC có chiều dài 12m chiều rộng 2,4m và chiều cao 2,9m .
Bảng tra kích thước container chuẩn
Container 20′ thường (20’DC) | ||
Inside length | 19’4″ | 5.89 m |
Inside width | 7’8″ | 2.33 m |
Inside height | 7’10” | 2.38 m |
Door width | 7’8″ | 2.33 m |
Door height | 7’6″ | 2.28 m |
Capacity | 1,172 ft³ | 33.18 m³ |
Tare weight | 4,916 lb | 2,229 kg |
Payload | 47,999 lb | 21,727 kg |
Gross weight | 52,915 lb | 23,956 kg |
Container 40′ – loại thường & cao | ||||
Dimensions | Standard 40′ | High Cube 40′ | ||
Inside length | 39’5″ | 12.01 m | 39’5″ | 12.01 m |
Inside width | 7’8″ | 2.33 m | 7’8″ | 2.33 m |
Inside height | 7’10” | 2.38 m | 8’10’ | 2.69 m |
Door width | 7’8″ | 2.33 m | 7’8″ | 2.33 m |
Door height | 7’6″ | 2.28 m | 8’5″ | 2.56 m |
Capacity | 2,390 ft³ | 67.67 m³ | 2,694 ft³ | 76.28 m³ |
Tare weight | 8,160 lb | 3,701 kg | 8,750 lb | 3,968 kg |
Payload | 59,040 lb | 26,780 kg | 58,450 lb | 26,512 kg |
Gross weight | 67,200 lb | 30,481 kg | 67,200 lb | 30,480 kg |
Container hở mái (Open-top Container) | ||||
Dimensions | Open Top 20′ | Open Top 40′ | ||
Inside length | 19’4″ | 5.89 m | 39’5″ | 12.01 m |
Inside width | 7’7″ | 2.31 m | 7’8″ | 2.33 m |
Inside height | 7’8″ | 2.33 m | 7’8″ | 2.33 m |
Door width | 7’6″ | 2.28 m | 7’8″ | 2.33 m |
Door height | 7’2″ | 2.18 m | 7’5″ | 2.26 m |
Capacity | 1,136 ft³ | 32.16 m³ | 2,350 ft³ | 66.54 m³ |
Tare weight | 5,280 lb | 2,394 kg | 8,490 lb | 3,850 kg |
Payload | 47,620 lb | 21,600 kg | 58,710 lb | 26,630 kg |
Gross weight | 52,900 lb | 23,994 kg | 67,200 lb | 30,480 kg |
Container lạnh (Reefer Container) | ||||
Dimensions | Reefer 20′ | Reefer 40′ | ||
Inside length | 17’8″ | 5.38 m | 37’8″ | 11.48 m |
Inside width | 7’5″ | 2.26 m | 7’5″ | 2.26 m |
Inside height | 7’5″ | 2.26 m | 7’2″ | 2.18 m |
Door width | 7’5″ | 2.26 m | 7’5″ | 2.26 m |
Door height | 7’3″ | 2.20 m | 7’0″ | 2.13 m |
Capacity | 1,000 ft³ | 28.31 m³ | 2,040 ft³ | 57.76 m³ |
Tare weight | 7,040 lb | 3,193 kg | 10,780 lb | 4,889 kg |
Payload | 45,760 lb | 20,756 kg | 56,276 lb | 25,526 kg |
Gross weight | 52800 lb | 23949 kg | 67056 lb | 30,415 kg |
Container Flatrack | ||||
Dimensions | Flat Rack 20′ | Flat Rack 40′ | ||
Inside length | 18’5″ | 5.61 m | 39’7″ | 12.06 m |
Inside width | 7’3″ | 2.20 m | 6’10” | 2.08 m |
Inside height | 7’4″ | 2.23 m | 6’5″ | 1.95 m |
Tare weight | 5,578 lb | 2,530 kg | 12,081 lb | 5,479 kg |
Payload | 47,333 lb | 21,469 kg | 85,800 lb | 38,918 kg |
Gross weight | 52,911 lb | 23,999 kg | 97,881 lb | 44,460 kg |
Kích thước container có những tiêu chuẩn nào
Container cũng như các loại sản phẩm khác cũng áp dụng theo tiêu chuẩn ISO. Trong đó tiêu chuẩn ISO 668:1995 quy định kích thước và tải trọng của Container.
Theo đó tiêu chuẩn ISO 668:1995(E) quy định các container ISO đều phải có chiều rộng là 2,438m (8ft). Chiều dài 40’ là kích thước chuẩn. Như vậy nếu trường hợp các container ngắn sẽ được sắp xếp để có thể đặt dưới container 40’ có khe hở 3 inch ở giữa.
Ví dụ có 2 container 20’ đặt dưới 1 container 40’, ở giữa 2 container 20’ này sẽ có khe hở là 3 inch. Chính vì vậy container 20’ thường chỉ có chiều dài xấp xỉ 20 feet mà thôi.
Theo tiêu chuẩn ISO 668:1995(E) quy định kích thước, trọng lượng của container tiêu chuẩn 20’ và 40’ như sau:
Kích thước | Container 20′ (20’DC) | Container 40′ thường (40’DC) | Container 40′ cao (40’HC) | ||||
hệ Anh | hệ mét | hệ Anh | hệ mét | hệ Anh | hệ mét | ||
Bên ngoài | Dài | 19′ 10,5″ | 6,058 m | 40′ | 12,192 m | 40′ | 12,192 m |
Rộng | 8′ | 2,438 m | 8′ | 2,438 m | 8′ | 2,438 m | |
Cao | 8’6″ | 2,591 m | 8’6″ | 2,591 m | 9’6″ | 2,896 m | |
Bên trong | Dài | 5,867 m | 11,998 m | 11,998 m | |||
(tối thiểu) | Rộng | 2,330 m | 2,330 m | 2,330 m | |||
Cao | 2,350 m | 2,350 m | 2,655 m | ||||
Trọng lượng toàn bộ (hàng & vỏ) | 52,900 lb | 24,000 kg | 67200 | 30,480 kg | 67,200 lb | 30,480 kg |