Từ vựng tiếng Trung chủ đề halloween

Cùng học từ vựng tiếng Trung chủ đề hallowen và ma quỷ. Tự học tiếng Trung tại nhà về hallowen với THANHMAIHSK nhé!

hinh-anh-tu-vung-tieng-trung-chu-de-halloween-1

Sắp đến halloween rồi các bạn ưi! Các bạn đã chuẩn bị cho mình trang phục hóa trang chưa nhỉ? Cùng THANHMAIHSK tự học tiếng Trung tại nhà với từ vựng tiếng Trung chủ đề halloween nhé! Rất hay và hữu ích đó bạn.

Các từ vựng tiếng Trung chủ đề halloween

1. 南瓜 Nánguā: Bí ngô幽

2. 灵 Yōulíng: Hồn ma

3. 墓碑 Mùbēi: Nấm mộ

4. 骷髅 Kūlóu: Đầu lâu, bộ xương

5. 糖果 Tángguǒ: Kẹo

6. 教堂 Jiàotáng: Nhà thờ

7. 蜡烛 Làzhú: Nến

8. 扫帚 Sàozhǒu: Chổi

9. 蜘蛛 Zhīzhū: Con nhện

10. 巫师帽 Wūshī mào: Mũ phù thủy

11. 黑猫 Hēi māo: Mèo đen

hinh-anh-tu-vung-tieng-trung-chu-de-halloween-2

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề halloween

Học 17 từ vựng tiếng Trung chủ đề halloween

12. 蝙蝠 Biānfú: Con dơi

13. 蜘蛛网 zhī zhū wǎng: Mạng nhện

14. 巫婆 wū pó: Phù thủy

15. 猫头鹰 māo tóu yīng: Con cú

16. 稻草人 dào cǎo rén: Bù nhìn, người rơm

17. 不给糖就捣蛋 bù gĕi táng jiù dăo dàn: cho kẹo hay bị ghẹo

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về halloween. Cùng học với THANHMAIHSK nhé!

Xem thêm: