Kích thước tivi 50 inch

Kích thước tivi

Kích thước tivi 50 inch – Kích thước tivi 42 inch chuẩn nhất

Là một trong những điều mà nhiều gia đình mới mua nhà, chuyển nhà sơ ý. Đó chính là lựa chọn kích thước tivi như thế nào cho phù hợp với diện tích. Lựa chọn ti vi có kích thước phù hợp với ngôi nhà diện tích nhỏ.. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ cho bạn đọc cách lựa chọn kích thước tivi như thế nào cho đúng. Cũng như quy tắc chọn tivi, kích thước vi các thương hiệu hiện nay. Hãy cùng theo dõi nhé.

Làm sao biết tivi có kích thước bao nhiêu inch ?

Đây là thắc mắc của khá nhiều bạn, câu trả lời cũng khá đơn giản như sau:

Để biết được kích thước tivi mình đang sử dụng bao nhiêu inch, các bạn đo kích thước tivi theo đường chéo. Lưu ý cách tính kích thước tivi chính xác nhất là chúng ta chỉ tính kích thước của phần màn hình hiển thị thôi nhé các bạn.

Kích thước tivi của các hãng theo inch

 Kích thước tivi 32 inch của các hãng

Tivi LG loại 32 inch

– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 5.7

– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 5.9

– Kích thước (mm) (không chân đế) : 731 x 437 x 56.5

– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 731 x 480 x 208

Tivi Samsung loại 32 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 902 x 162 x 530 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 738.8 x 498.3 x 191.7 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 738.8 x 444.2 x 93.2 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 7.1 kg

– Có chân đế : 5.6 kg

– Không có chân đế : 5.0 kg

Tivi Toshiba pro theatre P24 Series 32 inch

– Kích thước không chân đế (RxCxS) : 736 x 439 x 84 mm

– Kích thước có chân đế (RxCxS) : 736 x 504 x 180 mm

– Khối lượng tịnh không chân đế (kg) 5.5

– Khối lượng tịnh có chân đế (kg) 6.5

Loại Tivi Panasonic 32 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 734 x 437 x 69 mm –

Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 734 x 481 x 198 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 5,5 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 6,0 kg

Kích thước tivi 40 inch của các hãng

Loại Tivi LG 40 inch

– Nguyên chiếc (có chân đế) : 911 x 581 x 189 TIVI LG 42 inch

– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2

– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5

– Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5

– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218

Loại Tivi Samsung 40 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1150 x 619 x 142 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 907.6 x 585.6 x 288.1 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 907.6 x 529.7 x 66.9 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 10.8 kg – Có chân đế : 8.6 kg

– Không có chân đế : 7.7 kg

Loại Tivi Panasonic 40 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 904 x 518 x 63 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 904 x 566 x 235 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 12,0 kg

 Kích thước Tivi 42 inch của các hãng

Loại Tivi LG 42 inch

– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2

– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5

– Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5

– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218

Loại Tivi Panasonic 42 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg

 Kích thước Tivi 43 inch

Loại Tivi Panasonic 43 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 974 x 569 x 63 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 974 x 618 x 194 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 12,0 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg

Tivi LG 43 inch

– Nguyên chiếc (có chân đế) : 973 x 625 x 193

Tivi Samsung 43 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1200 x 645 x 144 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 962.9 x 616.2 x 288.1 mm

– loại không chân (WxHxD) : 962.9 x 561.3 x 66.9 mm

– Trọng lượng thùng máy : 10.9 kg

– Có chân đế : 8.7 kg – Không có chân đế : 7.8 kg

Tivi Sony KDL43W800C 108 cm (43 inch)

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 96,2 x 56,5 x 5,9 cm

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 96,2 x 60,2 x 17,9 cm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,9 Kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,8 Kg

 Kích thước Tivi 47 inch

Loại Tivi LG 47 inch

– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 12.3

– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 12.7

– Kích thước (mm) (không chân đế) : 1073 x 629 x 55.8

– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1073 x 676 x 255

 Kích thước Tivi 48 inch

Tivi Samsung 48 inch màn hình cong

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1165 x 735 x 206 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 1084.8 x 682.6 x 310 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 1084.8 x 633.4 x 117.6 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 18.6 kg

– Có chân đế : 14.2 kg

– Không có chân đế : 11.3 kg

Tivi Samsung loại 48 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 15.3 kg

– Có chân đế : 12.3 kg

– Không có chân đế :11.3 kg

Tivi Panasonic loại 48 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1096 x 644 x 85 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1096 x 694 x 210 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,8 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 13,2 kg

 Kích thước tivi loại 49 inch

Kích thước tivi 49 inch
Kích thước tivi 49 inch

Tivi LG super untra HD 49 inch

– Trọng lượng (không chân đế) : 15.0 kg

– Trọng lượng (bao gồm đế) : 20.9 kg

– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1104 x 645 x 56.1

– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1104 x 708 x 231

Tivi Panasonic loại 49 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1106 x 644 x 63 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1106 x 693 x 235 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 16,0 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg

 Kích thước Tivi loại 50 inch

Tivi Panasonic Loại 50 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm

Tivi Sony loại 50 inch KDL50W800C 126 cm

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg

Tivi Toshiba loại 50 inch L55 Series

– Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 658 x 77

– Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 703 x 214

 Tivi Toshiba loại 50 inch L25 Series

– Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77

– Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214

 Kích Thước Tivi loại 55 inch

Kích thước tivi
Kích thước tivi

Loại Tivi LG OLED 55 inch

– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 14.4 kg – Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 16.4 kg

– Kích thước (mm) (không chân đế) : 1225 x 702 x 37

– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1225 x 753 x 204

Loại Tivi LG OLED cong 55 inch

– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 17

– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1227 x 798 x 192

Loại Tivi LG Super Ultra HD 55 inch

– Trọng lượng (không chân đế) : 20.8 kg

– Trọng lượng (bao gồm đế) : 21.6 kg

– Trọng lượng (đóng thùng) : 27.1 kg

– Kích thước (Không chân đế) : 1233 x 727 x 34.7

– Kích thước (bao gồm đế) : 1233 x 796 x 316

– Kích thước (đóng thùng) : 1328 x 175 x 840

Tivi Samsung loại 55 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1495.0 x 830.0 x 153.0 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 1242.6 x 781.7 x 310.5 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 1242.6 x 718.4 x 63.2 mm

– Trọng lượng thùng máy : 22.0 kg – Có chân đế : 17.7kg

– Không có chân đế : 16.6 kg

Tivi Panasonic loại 55 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1244 x 721 x 68 m

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1244 x 770 x 235 m

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17,0 k

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 19,0 kg

Tivi Toshiba L25 Series loại 55 inch

– Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1241 x 726 x 75

– Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1241 x 771 x 214

Tivi Sony X9000C SERIES 139 cm (55”)

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,2 x 71,2 x 3,9 cm

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,2 x 77,4 x 25,7 cm TIVI SONY KDL55W800C 139 cm (55”)

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123 x 71,5 x 6,1 cm

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123 x 75,3 x 21 cm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17 Kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 18 Kg

Tivi Sony S8500C SERIES 139 cm (55”)

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,4 x 71,9 x 9,9 cm

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,4 x 76,7 x 27,4 cm

 Kích thước tivi 60 inch

Tivi Samsung loại 60 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 30.7 kg – Có chân đế : 23.9 kg

– Không có chân đế : 21.8 kg

Tivi Super Ultra HD inch

– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1348 x 782 x 58.5 mm

– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1348 x 849 x 258 mm

Tivi Panasonic 60 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg

 Kích Thước Tivi 65 inch

Tivi LG Super Ultra 65 inch

– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm

– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm

Tivi Samsung 65 inch

– Kích thước Package Size (WxHxD) : 1597 x 943 x 210 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 43.8 kg – Có chân đế : 35.5 kg

– Không có chân đế : 32.3 kg

Tivi Samsung màn hình cong 65 inch

– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1575 x 953 x 235 mm

– Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm

– Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm

– Trọng lượng Thùng máy : 36.8 kg – Có chân đế : 29.8 kg

– Không có chân đế : 25.5 kg

Tivi Panasonic 65 inch

– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1466 x 863 x 45 mm.

– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1466 x 887 x 368 mm.

– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 41,0 kg.

– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 59,0 kg.

Tivi Sony S8500C Series 164 cm 65 inch

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm.

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm.

Tivi Sony X9400C / X9300C Series 164 cm 65 inch

– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 170,6 x 87,1 x 9 cm.

– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 170,6 x 91,1 x 29,2 cm.

Trên đây là thông tin kích thước tivi của các thương hiệu hàng đầu tại thị trường tiêu dùng Việt Nam.Hi vọng với những thông tin chia sẻ có thể giúp ít các bạn trong việc lựa chọn tivi cho phù hợp với diện tích nhà. Chúc các bạn thành công !