Tìm hiểu ngay Keep up with trong tiếng Anh | Hỏi gì?

Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Keep up with là gì?

Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.

“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.

Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.

Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.

Công thức: Keep up with + somebody

Ví dụ:

  • I try to keep up with my sister. She is very good.

(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)

  • Mike studies hard to keep up with the best student in his class.

(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)

Keep with up

Keep with uptheo kịp, đáp ứng được điều gì đó.

Công thức: Keep up with + something

Ví dụ:

  • I couldn’t keep up with the last bus of the day.

(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)

  • If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.

(Nếu John không thể trả được hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)

TẢI NGAY

2. Một số cụm động từ với keep

Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.

Keep away

Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.

Ví dụ:

  • You should keep the thermos away from children.

(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)

  • I keep away from John whenever he gets angry.

(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)

Keep with up

Keep somebody back

Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.

Ví dụ:

  • She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.

(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản cô ấy.)

  • Difficulty cannot keep me back.

(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)

Keep down

Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.

Ví dụ:

  • What is the way to keep down disease?

(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)

  • Keep the noise down!

(Bớt ồn ào đi!)

Keep off

Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.

Ví dụ:

  • Please keep the dog off the sofa.

(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)

  • Keep off being disorderly!

(Đừng mất trật tự!)

Keep on

Keep on có nghĩa là tiếp tục.

Ví dụ:

  • Although John was prompted, he kept on talking privately.

(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)

  • Do not give up. Please keep on!

(Đừng bỏ cuộc. Hãy tiếp tục!)

Keep out

Keep out: Ngăn cản không cho vào.

Ví dụ:

  • The doctor kept me out going into the emergency room.

(Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.)

  • This place is very dangerous. – Keep out!

(Nơi này rất nguy hiểm. – Tránh xa!)

Keep with up

Keep up

Keep out: Duy trì, giữ vững.

Ví dụ:

  • I keep up a daily exercise routine.

(Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.)

  • Lisa keeps up a friendship with her ex-boyfriend.

(Lisa vẫn tiếp tục giữ mối quan hệ tình bạn với bạn trai cũ.)

Keep together

Keep together trong tiếng Anh nghĩa là gắn bó cùng nhau.

Ví dụ:

  • We have been kept together for 2 years.

(Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.)

  • The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.

(Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.)

3. Bài tập thực hành keep up with trong tiếng Anh

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về “keep up with” trong tiếng Anh rồi đúng không? Hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé.

Keep with up

Bài tập: Dịch câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng “keep up with”:

  1. Mặc dù Susie học không giỏi nhưng cô ấy luôn cố gắng để theo kịp các bạn trong lớp.
  2. Tôi luôn học hỏi để theo kịp kiến thức mới.
  3. Hôm qua tôi ngủ quên. Vì vậy tôi cố chạy thật nhanh để kịp chuyến xe về quê.
  4. Anh ta đã không thể theo kịp hạn chót mặc dù đã rất cố gắng.
  5. Bạn phải chăm chỉ hơn nếu muốn theo kịp tiến độ công việc.

Đáp án:

  1. Although Susie doesn’t study well, she always tries to keep up with her classmates.
  2. I always learn to keep up with new knowledge.
  3. I overslept yesterday. So I tried to run quickly to keep up with the bus back home.
  4. He was unable to keep up with the deadline despite trying hard.
  5. You have to work harder if you want to keep up with the work schedule.

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP
MỚI

Comments

comments