Kế hoạch điều chỉnh lớp 2 sách Kết nối tri thức theo công văn 3969

Tuần, tháng

Chương trình và sách giáo khoa

Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)

(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…)

Ghi chú

Chủ đề/

Mạch nội dung

Tên bài học

Tiết học/

thời lượng

1

Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung

Bài 1: Ôn tập các số đến 100

Tiết 1: Luyện tập/ 35 phút

Tiết 2: Luyện tập/ 35 phút

Tiết 3: Luyện tập/ 35 phút

Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau

Tiết 4: Tia số. Số liền trước, số liền sau/ 35 phút

Tiết 5: Luyện tập/ 35 phút

2

Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ

Tiết 6: Số hạng. Tổng/ 35 phút

Tiết 7: Số bị trừ, số trừ, hiệu/ 35 phút

Tiết 8: Luyện tập/ 35 phút

Bài 4: Hơn kém nhau bao nhiêu

Tiết 9: Hơn, kém nhau bao nhiêu/ 35 phút

Tiết 10: Luyện tập/ 35 phút

Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100

Tiết 11: Luyện tập/ 35 phút

Tiết 12: Luyện tập/ 35 phút

3

Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung

Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100

Tiết 13: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 5/22; thêm bài 1 và bài 2/23

Bắt đầu thực hiện CV 3969 của Bộ

Bài 6: Luyện tập chung

Tiết 14: Luyện tập/ 35 phút

Làm bài 3/23; bài 5, bài 1 và bài 2/24

Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20

Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20

Tiết 15: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20/ 35 phút

Thêm bài 1/28

Tiết 16: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 4; làm bài 2, bài 3/28; bài 1, bài 2/29

Tiết 17: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 4/30; làm bài 3, bài 5, bài 1/30, bài 2, bài 3/31

4

Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20

Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20

Tiết 18: Luyện tập / 35 phút

Bài 4/31; bài 1, bài 2, bài 3/32

Bài 8: Bảng cộng (qua 10)

Tiết 19: Bảng cộng/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 20: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị

Tiết 21: Giải bài toán về thêm một số đơn vị/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 22: Giải bài toán về bớt một số đơn vị

Làm các bài tập trang 37

5

Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20

Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị

Luyện tập/ 35 phút

Bài 10: Luyện tập chung

Tiết 23: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2/38, bài 1/39;

Làm bài 1, bài 3/38; bài 4, 2, 3/39

Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20

Tiết 24: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 25: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 4/43

Làm bài 1, 2, 3/42, 5/43,1/44

Tiết 26: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 4/44

Làm bài 2, 3/44, bài 5, 1, 2, 3/45

6

Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20

Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20

Tiết 27: Luyện tập – Luyện tập /tr46

Bỏ bài 5/45, 4/46

Làm bài 4/45;bài 1,2,3,5/46

Bài 12: Bảng trừ (qua 10)

Tiết 28: Bảng trừ (qua 10) – Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2, 3/48; bài 1/49

Làm bài 1/48; bài 2, 3, 4/49

Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị

Tiết 29: Giải bài toán về nhiều hơn một số đơn vị/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 30: Giải bài toán về ít hơn một số đơn vị – Luyện tập/ 35 phút

Thêm bài 2/52

Bài 14: Luyện tập chung

Tiết 31: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2/53

Làm bài 1, 3/53; bài 4, 2/54

7

Bài 14: Luyện tập chung

Tiết 32: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 1/54, 2/55

Làm bài 2, 3, 4/54; bài 1, 3/55

Chủ đề 3: Làm quen với khối lượng, dung tích

Bài 15: Ki – lô- gam

Tiết 33: Nặng hơn, nhẹ hơn – Ki – lô- gam

1 tiết

Tiết 34: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Bài 16: Lít

Tiết 35: Lít – Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 3/63; bài 2/64; bài 4/65

Làm bài 1, 2/63; bài 1, 3/64; bài 5/65

Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít

Tiết 36: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít – Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít (tiếp)/ 35 phút

Bỏ bài 1/67, bài 2/68; bài 4/69

Làm bài 2, 3/67; bài 1/68; bài 3, 5/69

8

Chủ đề 3: Làm quen với khối lượng, dung tích

Bài 18: Luyện tập chung

Tiết 37: Luyện tập chung/ 35 phút

Giữ nguyên

Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100

Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số

Tiết 38: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 39: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2/73; bài 4/74; bài 3/75

Làm bài 1/73; bài 3, 1, 2/74; bài 4/75

Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số

Tiết 40: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số/ 35 phút

Bỏ bài 3/76

Làm bài 1, 2/76; bài 1/77

Tiết 41: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 3/77; bài 5/78

Làm bài 2, 4/77; bài 1, 2/78

9

Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100

Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số

Tiết 42: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ 3/78; bài 2/79

Làm bài 4/78; bài 1, 3, 4/79

Bài 21: Luyện tập chung

Tiết 43: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 4/80; bài 5/81; bài 4/82

Làm bài 1, 2, 3/80; bài 1, 2/81; bài 3/82

Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số

Tiết 44: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số/ 35 phút

Thêm bài 1/84

Tiết 45: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 3/85

Làm bài 2/84, bài 4/85; bài 1, 2/86

Tiết 46: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 4/86; bài 2/87; bài 5/88

Làm bài 3, 5/86; bài 1, 3/87; bài 4/88

10

Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100

Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số

Tiết 47: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 48: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2/90; bài 5/91

Làm bài 1/90; bài 3, 4, 1/91

Tiết 49: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 3, 4/92

Làm bài 2/91; bài 1/92; bài 2, 3/93

Tiết 50: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 5/93; bài 3/94

Làm bài 4, 1/93; bài 2, 4/94

Bài 24: Luyện tập chung

Tiết 51: Luyện tập/35 phút

Bỏ bài 4/95; bài 5, 2/96; bài 4/97

Làm bài 1, 2, 3/95; bài 1, 3/96

11

Chủ đề 5: Làm quen với hình phẳng

Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng

Tiết 52: Điểm, đoạn thẳng – Đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng/ 35 phút

Bỏ bài 4/101

Làm các bài còn lại

Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác

Tiết 53: Đường gấp khúc. Hình tứ giác – Luyện tập / 35 phút

Bỏ bài 2/104; bài 4, 5/105

Làm bài 1, 2, 3/103; bài 1/104; bài 3/105

Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng

Tiết 54: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình – Vẽ đoạn thẳng/ 35 phút

Bỏ bài 4/107; bài3/ 109

Làm bài 1,2/106; bài 3/107; bài 1/108; bài 2/109

Bài 28: Luyện tập chung

Tiết 55: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Chủ đề 6: Ngày – giờ, giờ – phút, ngày – tháng

Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút

Tiết 56: Ngày – giờ, giờ – phút – Xem đồng hồ/ 35 phút

Bỏ bài 3/113; bài 3/115

Làm bài 1, 2/113; bài 1/114; bài 2/115

12

Chủ đề 6: Ngày – giờ, giờ – phút, ngày – tháng

Bài 30: Ngày – tháng

Tiết 57: Ngày – tháng – Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 3/117; bài 4/118

Làm bài 1/116; bài 2, 1/117; bài 2, 3/118

Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch

Tiết 58: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch – Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiếp)/ 35 phút

Bỏ bài 4/120; bài 1, 3/121

Làm bài 1, 2,3/119; bài 5/120; bài 2/121

Chủ đề 7: Ôn tập học kì I

Bài 32: Luyện tập chung

Tiết 59: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100

Tiết 60: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20

Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2/124; bài 1/125; bài 3/126

Làm bài 1, 3/124; bài 4, 2/125; bài 4/126

Tiết 61: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 – Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 1/126; bài 4/128

Làm bài 2, 3, 4/127; bài 1, 2, 3/128

13

Chủ đề 7: Ôn tập học kì I

Bài 34: Ôn tập hình phẳng

Tiết 62: Luyện tập/ 35 phút

Bỏ bài 2/129; bài 5/130; bài 3, 4/131

Làm bài 1,3/129; bài 4,1,2/130; bài 5/131

Bài 35: Ôn tập đo lường

Tiết 63: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 64: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Bài 36: Ôn tập chung

Tiết 65: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên

Tiết 65: Luyện tập/ 35 phút

Giữ nguyên