Hơn 100 phó từ dùng cho N2

Hơn 100 phó từ dùng cho N2

Tổng hợp hơn 100 phó từ tiếng Nhật N2 thường xuất hiện trong các bài thì năng lực tiếng Nhật JLPT N2

Những phó từ dùng cho tiếng Nhật N2

Phó từ dùng cho tiếng Nhật N2

1. 必ず Nhất định, tất cả…

2. 必ずしも ~とは限らない Không nhất định, chưa hẳn là…

3. いつか(1) Khi nào đó…

4. いつか(2) Trước đây…

5. いつまでも Từ trước đến nay… (mãi, không ngừng)

6. いつの間にか Lúc nào không biết…

7. つい Lỡ…

8. ついに Cuối cùng thì…

9. どうしても Nhất định, thế nào cũng không thể…

10. どうも Hơi hơi, có vẻ,…

11. どうにか Bằng cách nào đó…

12. なんとか Bằng cách này hay cách khác, bằng cách nào đó…

13. なんとなく Không hiểu tại sao…

14. なんとも~ない Không một chút nào…

15. もし(も) Nếu như…

16. もしかしたら ・ もしかすると Hoặc là, có thể là…

17. なるべく càng… càng tốt

18. なるほど Quả vậy…

19. 確か Đúng là…

20. 確かに Chắc chắn, rõ ràng, không nghi ngờ gì nữa….

21. まもなく Sắp, chẳng bao lâu nữa,…

22. ちかぢか Gần, một ngày không xa,…

23. そのうち Trong khi đó…

24. やがて Chẳng mấy chốc, sắp sửa,..

25. ようやく Cuối cùng thì…

26. いずれ Chẳng bao lâu nữa, bất kì,…

27. たちまち Ngay lập tức…

28. ただちに Tức thì, ngay,…

29. にわかに Bỗng nhiên, đột ngột,…

30. 絶えず Liên miên, liên tục,…

31. つねに Thường thường, luôn…

32. しきりに Liên tục, nhiều lần, nhiệt tình,…

33. しょっちゅう Thường xuyên, hay,…

34. すでに Đã, đã muộn, đã rồi,…

35. とっくに Đến lúc phải, đến giờ phải,…

36. 前もって Trước…

37. ほぼ Khoảng, áng chừng, đại để là…

38. お(お)よそ Ước chừng, đại khái,…

39. ほんの Chỉ…

40. たった Mỗi, có mỗi…

41. せいぜい Tối đa, nhiều nhất có thể….

42. 少なくとも Ít nhất thì,…

43. せめて Tối thiểu…

44. たびたび Thường xuyên, lặp đi lặp lại nhiều lần…

45. いよいよ Ngày càng, cuối cùng thì…( cái gì sắp xảy ra)

46. いちいち Từng cái một,…

47. ふわふわ Bồng bềnh,…

48. まごまご Lúng túng, bối rối,…

49. それぞれ Mỗi, lần lượt, từng,…

50. ばったり Ngẫu nhiên, tình cờ….

Xem thêm >> Phó từ dùng cho N4

51. こっそり Vụng trộm, lén lút,…

52. ぴったり Vừa vặn, vừa khớp, phù hợp,…

53. ぎっしり Lèn chặt, đầy ắp,…

54. じっくり Kỹ lưỡng, kỹ càng, thong thả, chầm chậm,…

55. うんざり Ngán ngẩm, chán nản,…

56. びっしょり Ướt sũng, sũng nước,…

57. しいんと Im lặng, lặng tờ,…

58. ずらりと Trong một hàng, một dãy,…

59. さっさと Nhanh chóng, khẩn trương,…

60. せっせと Siêng năng, mẫn cán, cần cù,…

61. どっと Nhiều, đông người ( bất chợt….)

62. すっと Nhanh như chớp, nhanh như bay,…

63. ひとりでに Tự nhiên…

64. いっせいに Cùng một lúc, đồng loạt,…

65. 大いに Nhiều, lớn, rất, rất là,..

66. うんと Nhiều, rất nhiều,…

67. たっぷり Đầy ắp, ăm ắp,…

68. やや Hơi hơi, một chút,…

69. 多少 Hơn hoặc kém, ít nhiều, một chút,…

70. いくぶん Một chút, hơi hơi,…

71. わりあいに Theo tỉ lệ,…

72. なお Chưa, ngoài ra, hơn nữa,…

73. 余計に Hơn nữa…

74. じょじょに Chầm chậm, từ từ,…

75. 次第に Dần dần, từ từ,…

76. さらに Hơn nữa, còn nữa,…

77. 一段と Hơn rất nhiều, hơn một bậc,…

78. ぐっと Vững chắc, kiên cố,…

79. めっきり Rõ ràng, trông thấy, cảm thấy được,…

80. 主に Chủ yếu, chính,…

81. いわば Có thể nói như là,…

82. いわゆる Cái gọi là

83. まさか Chắc chắn rằng… không

84. まさに Đúng đắn, chính xác là,…

85. 一気に Một hơi, một mạch,…

86. 思い切り Dứt khoát, quyết tâm, ráng sức,…

87. 思わず Bất giác, bất chợt…

88. なにしろ Dù thế nào đi nữa…

89. 相変わらず Như bình thường, như mọi khi,…

90. いっそう Hơn nhiều, hơn một bậc, một mức độ mới,…

91. 別に~ない Ngoài ra… chẳng có gì hơn…

92. そう~ない Không đến mức như thế…

93. 一切~ない Không một chút nào…

94. おそらく~だろう E rằng, có lẽ rằng…

95. どうせ~だろう Đằng nào thì cũng….

96. せっかく~のに Khó nhọc lắm, mất công lắm mới…~ Thế mà…

97. かえって Ngược lại…

98. さっそく Ngay lập tức, không một chút chần chừ…

99. あいにく Không may, xin lỗi nhưng,…

100. あくまで(も) Kiên trì, ngoan cố tới cùng,…

Xem thêm >> Phó từ dùng trong tiếng Nhật N3

Với những phó từ tiếng Nhật N2 mà Trung tâm tiếng Nhật SOFL chia sẻ trên đây hi vọng các bạn ôn tập thật tốt để tự tin bước vào kỳ thi JLPT sắp tới.