STT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
1 |
Trình độ đại học |
52310101 |
Kinh tế |
200 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
2 |
Trình độ đại học |
52310106 |
Kinh tế quốc tế |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán |
3 |
Trình độ đại học |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
4 |
Trình độ đại học |
52310205 |
Quản lý nhà nước |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
5 |
Trình độ đại học |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Toán |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Toán |