STT
Mã
Tên
1.
2997900
Trung ương
2.
2997901
Thành phố Hà Nội
3.
2997902
Tỉnh Hà Giang
4.
2997904
Tỉnh Cao Bằng
5.
2997906
Tỉnh Bắc Kạn
6.
2997908
Tỉnh Tuyên Quang
7.
2997910
Tỉnh Lào Cai
8.
2997911
Tỉnh Điện Biên
9.
2997912
Tỉnh Lai Châu
10.
2997914
Tỉnh Sơn La
11.
2997915
Tỉnh Yên Bái
12.
2997917
Tỉnh Hoà Bình
13.
2997919
Tỉnh Thái Nguyên
14.
2997920
Tỉnh Lạng Sơn
15.
2997922
Tỉnh Quảng Ninh
16.
2997924
Tỉnh Bắc Giang
17.
2997925
Tỉnh Phú Thọ
18.
2997926
Tỉnh Vĩnh Phúc
19.
2997927
Tỉnh Bắc Ninh
20.
2997930
Tỉnh Hải Dương
21.
2997931
Thành phố Hải Phòng
22.
2997933
Tỉnh Hưng Yên
23.
2997934
Tỉnh Thái Bình
24.
2997935
Tỉnh Hà Nam
25.
2997936
Tỉnh Nam Định
26.
2997937
Tỉnh Ninh Bình
27.
2997938
Tỉnh Thanh Hoá
28.
2997940
Tỉnh Nghệ An
29.
2997942
Tỉnh Hà Tĩnh
30.
2997944
Tỉnh Quảng Bình
31.
2997945
Tỉnh Quảng Trị
32.
2997946
Tỉnh Thừa Thiên Huế
33.
2997948
Thành phố Đà Nẵng
34.
2997949
Tỉnh Quảng Nam
35.
2997951
Tỉnh Quảng Ngãi
36.
2997952
Tỉnh Bình Định
37.
2997954
Tỉnh Phú Yên
38.
2997956
Tỉnh Khánh Hoà
39.
2997958
Tỉnh Ninh Thuận
40.
2997960
Tỉnh Bình Thuận
41.
2997962
Tỉnh Kon Tum
42.
2997964
Tỉnh Gia Lai
43.
2997966
Tỉnh Đắk Lắk
44.
2997967
Tỉnh Đắk Nông
45.
2997968
Tỉnh Lâm Đồng
46.
2997970
Tỉnh Bình Phước
47.
2997972
Tỉnh Tây Ninh
48.
2997974
Tỉnh Bình Dương
49.
2997975
Tỉnh Đồng Nai
50.
2997977
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
51.
2997979
Thành phố Hồ Chí Minh
52.
2997980
Tỉnh Long An
53.
2997982
Tỉnh Tiền Giang
54.
2997983
Tỉnh Bến Tre
55.
2997984
Tỉnh Trà Vinh
56.
2997986
Tỉnh Vĩnh Long
57.
2997987
Tỉnh Đồng Tháp
58.
2997989
Tỉnh An Giang
59.
2997991
Tỉnh Kiên Giang
60.
2997992
Thành phố Cần Thơ
61.
2997993
Tỉnh Hậu Giang
62.
2997994
Tỉnh Sóc Trăng
63.
2997995
Tỉnh Bạc Liêu
64.
2997996
Tỉnh Cà Mau
65.
2997999
Toàn quốc
66.
2999001
Quận Ba Đình – Hà Nội
67.
2999002
Quận Hoàn Kiếm – Hà Nội
68.
2999003
Quận Tây Hồ – Hà Nội
69.
2999004
Quận Long Biên – Hà Nội
70.
2999005
Quận Cầu Giấy – Hà Nội
71.
2999006
Quận Đống Đa – Hà Nội
72.
2999007
Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
73.
2999008
Quận Hoàng Mai – Hà Nội
74.
2999009
Quận Thanh Xuân – Hà Nội
75.
2999016
Huyện Sóc Sơn – Hà Nội
76.
2999017
Huyện Đông Anh – Hà Nội
77.
2999018
Huyện Gia Lâm – Hà Nội
78.
2999020
Huyện Thanh Trì – Hà Nội
79.
2999024
Thị xã Hà Giang – Hà Giang
80.
2999026
Huyện Đồng Văn – Hà Giang
81.
2999027
Huyện Mèo Vạc – Hà Giang
82.
2999028
Huyện Yên Minh – Hà Giang
83.
2999029
Huyện Quản Bạ – Hà Giang
84.
2999030
Huyện Vị Xuyên – Hà Giang
85.
2999031
Huyện Bắc Mê – Hà Giang
86.
2999032
Huyện Hoàng Su Phì – Hà Giang
87.
2999033
Huyện Xín Mần – Hà Giang
88.
2999034
Huyện Bắc Quang – Hà Giang
89.
2999035
Huyện Quang Bình – Hà Giang
90.
2999040
Thị xã Cao Bằng – Cao Bằng
91.
2999042
Huyện Bảo Lâm – Cao Bằng
92.
2999043
Huyện Bảo Lạc – Cao Bằng
93.
2999044
Huyện Thông Nông – Cao Bằng
94.
2999045
Huyện Hà Quảng – Cao Bằng
95.
2999046
Huyện Trà Lĩnh – Cao Bằng
96.
2999047
Huyện Trùng Khánh – Cao Bằng
97.
2999048
Huyện Hạ Lang – Cao Bằng
98.
2999049
Huyện Quảng Uyên – Cao Bằng
99.
2999050
Huyện Phục Hoà – Cao Bằng
100.
2999051
Huyện Hoà An – Cao Bằng
101.
2999052
Huyện Nguyên Bình – Cao Bằng
102.
2999053
Huyện Thạch An – Cao Bằng
103.
2999058
Thị xã Bắc Kạn – Bắc Kạn
104.
2999060
Huyện Pác Nặm – Bắc Kạn
105.
2999061
Huyện Ba Bể – Bắc Kạn
106.
2999062
Huyện Ngân Sơn – Bắc Kạn
107.
2999063
Huyện Bạch Thông – Bắc Kạn
108.
2999064
Huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn
109.
2999065
Huyện Chợ Mới – Bắc Kạn
110.
2999066
Huyện Na Rì – Bắc Kạn
111.
2999070
TX Tuyên Quang – Tuyên Quang
112.
2999072
Huyện Nà Hang – Tuyên Quang
113.
2999073
Huyện Chiêm Hóa – Tuyên Quang
114.
2999074
Huyện Hàm Yên – Tuyên Quang