STT
Mã loại TS
Tên Mã loại tài sản
Ghi chú
1. Loại tài sản hạch toán chung
00000
Không theo dõi mã loại tài sản
98001
Tờ
98002
Cái/chiếc
98003
Túi
98004
Gói
98005
Hộp
98006
Hòm
98007
Két
98008
Khác
Loại tài sản hạch toán theo Thùng, hộp tài sản (từ 98009 đến 98033) (sử dụng khi hạch toán ngoại bảng tại Sở Giao dịch)
98009
Hộp vàng dự trữ (Vàng dự trữ)
98010
Hộp đá quý (Đá quý)
98011
Thùng vàng thỏi (V1)
98012
Thùng vàng đồng tiền (V2)
98013
Thùng tư trang vàng không hột (V3)
98014
Thùng vàng lá, cục, vụn (V4)
98015
Thùng bạc thỏi (B1)
98016
Thùng bạc đồng tiền (B2)
98017
Thùng tư trang bạc không hột (B3)
98018
Thùng Bạc lá, thỏi, cục (B4)
98019
Thùng tư trang vàng gắn hột (VĐ6)
98020
Thùng kim khí khác gắn kim cương (KĐ1)
98021
Thùng kim khí khác gắn cẩm thạch (KĐ4)
98022
Thùng kim khí khác gắn ngọc trai (KĐ5)
98023
Thùng kim cương rời (Đ1)
98024
Thùng đá rubi (Đ2)
98025
Thùng cẩm thạch rời (Đ4)
98026
Thùng ngọc trai (Đ5)
98027
Thùng đá quý khác (Đ6)
98028
Thùng tư trang bạch kim (F3)
98029
Thùng đồng hồ (K3)
98030
Thùng bạc gắn đá quý khác (B.Đ6)
98031
Thùng bạc đồ (BĐ)
98032
Thùng bạc lá, thỏi, cục ít giá trị (BLTC)
98033
Thùng khác
2. Loại tài sản hạch toán chi tiết
Ngoại tệ tiền mặt trong kho (Từ 98051 đến 98400)
98051
5 bảng Anh
98052
10 bảng Anh
98053
20 bảng Anh
98054
50 bảng Anh
……
……
98069
Mệnh giá khác – Bảng Anh
……
……
98071
1 USD
98072
2 USD
98073
5 USD
98074
10 USD
98075
20 USD
98076
50 USD
98077
100 USD
……
……
98089
Mệnh giá khác- USD
……
……
98091
5 EURO
98092
10 EURO
98093
20 EURO
98094
50 EURO
98095
100 EURO
98096
200 EURO
98097
500 EURO
……
……
98109
Mệnh giá khác- EURO
……
……
98111
1.000 Yên Nhật
98112
2.000 Yên Nhật
98113
5.000 Yên Nhật
98114
10.000 Yên Nhật
……
……
98119
Mệnh giá khác- Yên Nhật
98121
10 Franc Thụy Sỹ
98122
20 Franc Thụy Sỹ
98123
50 Franc Thụy Sỹ
98124
100 Franc Thụy Sỹ
98125
200 Franc Thụy Sỹ
98126
1.000 Franc Thụy Sỹ
……
……
98139
Mệnh giá khác- Franc Thụy Sỹ
……
……
98141
5 Đô la Úc
98142
10 Đô la Úc
98143
20 Đô la Úc
98144
50 Đô la Úc
98145
100 Đô la Úc
……
……
98159
Mệnh giá khác- Đô la Úc
……
……
98161
5 Đô la Canada
98162
10 Đô la Canada
98163
20 Đô la Canada
98164
50 Đô la Canada
98165
100 Đô la Canada
……
……
98179
Mệnh giá khác- Đô la Canada
……
……
98181
10 Đô la Hồng Kông
98182
20 Đô la Hồng Kông
98183
50 Đô la Hồng Kông
98184
100 Đô la Hồng Kông
98185
1.000 Đô la Hồng Kông
……
……
98199
Mệnh giá khác- Đô la Hồng Kông
……
……
98201
2 Đô la Singgapore
98202
5 Đô la Singgapore
98203
10 Đô la Singgapore
98204
20 Đô la Singgapore
98205
25 Đô la Singgapore
98206
50 Đô la Singgapore
98207
100 Đô la Singgapore
98208
500 Đô la Singgapore
98209
1.000 Đô la Singgapore
98210
10.000 Đô la Singgapore
……
……
98219
Mệnh giá khác- Đô la Singgapore
……
……
98301
Mệnh giá 1- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98302
Mệnh giá 2- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98303
Mệnh giá 3- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98304
Mệnh giá 4- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98305
Mệnh giá 5- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98306
Mệnh giá 6- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98307
Mệnh giá 7- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98308
Mệnh giá 8- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98309
Mệnh giá 9- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98310
Mệnh giá 10- loại tiền khác 1
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
……
……
98311
Mệnh giá 1- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98312
Mệnh giá 2- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98313
Mệnh giá 3- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98314
Mệnh giá 4- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98315
Mệnh giá 5- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98316
Mệnh giá 6- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98317
Mệnh giá 7- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị
98318
Mệnh giá 8- loại tiền khác 2
Hạch toán theo nhu cầu của đơn vị