STT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
Tổ hợp môn |
Môn chính |
1 |
Trình độ đại học |
52140201 |
Giáo dục Mầm non ĐH Giáo dục Mầm non_Hệ chính quy_(Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) |
100 |
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm – Hát |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Trình độ đại học |
52140202 |
Giáo dục Tiểu học ĐH Giáo dục Tiểu học_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
3 |
Trình độ đại học |
52140209 |
Sư phạm Toán học ĐH Sư phạm Toán_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
4 |
Trình độ đại học |
52140211 |
Sư phạm Vật lý ĐH Sư phạm Vật lý_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
Toán, Vật lí, Địa lí |
|
5 |
Trình độ đại học |
52140213 |
Sư phạm Sinh học ĐH Sư phạm Sinh học_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) |
50 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Sinh học, Địa lí |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
6 |
Trình độ đại học |
52220113 |
Việt Nam học ĐH Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch)_Hệ chính quy |
70 |
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
7 |
Trình độ đại học |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh ĐH Ngôn ngữ Anh_Hệ chính quy |
200 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
8 |
Trình độ đại học |
52220310 |
Lịch sử ĐH Lịch sử_Hệ chính quy |
50 |
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
9 |
Trình độ đại học |
52220330 |
Văn học ĐH Văn học_Hệ chính quy |
100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
10 |
Trình độ đại học |
52440102 |
Vật lý học ĐH Vật lý học_Hệ chính quy |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
Toán, Vật lí, Địa lí |
|
11 |
Trình độ đại học |
52480201 |
Công nghệ thông tin ĐH Công nghệ Thông tin_Hệ chính quy |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
12 |
Trình độ đại học |
52620112 |
Bảo vệ thực vật ĐH Bảo vệ thực vật_Hệ chính quy |
60 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Sinh học, Địa lí |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|