Đại học Quảng Nam công bố phương án tuyển sinh 2017

STT Trình độ đào tạo Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4 Theo xét KQ thi THPT QG Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính 1 Trình độ đại học 52140201 Giáo dục Mầm non
ĐH Giáo dục Mầm non_Hệ chính quy_(Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) 100 Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm – Hát 2 Trình độ đại học 52140202 Giáo dục Tiểu học
ĐH Giáo dục Tiểu học_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 3 Trình độ đại học 52140209 Sư phạm Toán học
ĐH Sư phạm Toán_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 4 Trình độ đại học 52140211 Sư phạm Vật lý
ĐH Sư phạm Vật lý_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Vật lí, Địa lí 5 Trình độ đại học 52140213 Sư phạm Sinh học
ĐH Sư phạm Sinh học_Hệ chính quy_ (Hộ khẩu Tỉnh Quảng Nam) 50 Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Địa lí Toán, Sinh học, Tiếng Anh 6 Trình độ đại học 52220113 Việt Nam học
ĐH Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch)_Hệ chính quy 70 Toán, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 7 Trình độ đại học 52220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Ngôn ngữ Anh_Hệ chính quy 200 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh Tiếng Anh 8 Trình độ đại học 52220310 Lịch sử
ĐH Lịch sử_Hệ chính quy 50 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 9 Trình độ đại học 52220330 Văn học
ĐH Văn học_Hệ chính quy 100 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 10 Trình độ đại học 52440102 Vật lý học
ĐH Vật lý học_Hệ chính quy 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Vật lí, Địa lí 11 Trình độ đại học 52480201 Công nghệ thông tin
ĐH Công nghệ Thông tin_Hệ chính quy 150 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 12 Trình độ đại học 52620112 Bảo vệ thực vật
ĐH Bảo vệ thực vật_Hệ chính quy 60 Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Địa lí Toán, Sinh học, Tiếng Anh