STT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Theo xét KQ thi THPT QG |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
1 |
52140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
36 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
2 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
65 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
3 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
185 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
4 |
52480201CLC1 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
5 |
52480201CLC2 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
6 |
52510105 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
7 |
52510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
130 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
8 |
52510601 |
Quản lý công nghiệp |
70 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
9 |
52520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
140 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
10 |
52520114 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
140 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
11 |
52520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
150 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
12 |
52520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
60 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
13 |
52520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
170 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
14 |
52520201CLC |
Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
15 |
52520209 |
Kỹ thuật điện tử và viễn thông |
180 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
16 |
52520209CLC |
Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
17 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
18 |
52520216CLC |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) |
90 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
19 |
52520301 |
Kỹ thuật hóa học |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
20 |
52520320 |
Kỹ thuật môi trường |
80 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
21 |
52520604CLC |
Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
22 |
52540102 |
Công nghệ thực phẩm |
85 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
23 |
52540102CLC |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Sinh học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
24 |
52580102CLC |
Kiến trúc (Chất lượng cao) |
90 |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
25 |
52580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
215 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
26 |
52580202 |
Kỹ thuật công trình thủy |
110 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
27 |
52580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
135 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
28 |
52580205CLC |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) |
45 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
29 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
50 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
30 |
52580301 |
Kinh tế xây dựng |
120 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
31 |
52850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
65 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
32 |
52905206 |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông |
90 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
33 |
52905216 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng |
50 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
34 |
PFIEV |
Chương trình đào tạo kỹ sư Việt-Pháp PFIEV |
100 |
Toán, Vật Lý, Hóa học |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|