Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng công bố phương án tuyển sinh 2017

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Theo xét KQ thi THPT QG Tổ hợp môn Tổ hợp môn Tổ hợp môn 1 52140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp 36 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 2 52420201 Công nghệ sinh học 65 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 3 52480201 Công nghệ thông tin 185 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 4 52480201CLC1 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 5 52480201CLC2 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Nhật 6 52510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 7 52510202 Công nghệ chế tạo máy 130 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 8 52510601 Quản lý công nghiệp 70 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 9 52520103 Kỹ thuật cơ khí 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 10 52520114 Kỹ thuật cơ – điện tử 140 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 11 52520115 Kỹ thuật nhiệt 150 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 12 52520122 Kỹ thuật tàu thủy 60 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 13 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 170 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 14 52520201CLC Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 15 52520209 Kỹ thuật điện tử và viễn thông 180 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 16 52520209CLC Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 17 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 18 52520216CLC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) 90 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 19 52520301 Kỹ thuật hóa học 80 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 20 52520320 Kỹ thuật môi trường 80 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 21 52520604CLC Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 22 52540102 Công nghệ thực phẩm 85 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 23 52540102CLC Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 24 52580102CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) 90 Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật Toán, Tiếng Anh, Vẽ Mỹ thuật Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật 25 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 215 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 26 52580202 Kỹ thuật công trình thủy 110 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 27 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 135 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 28 52580205CLC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) 45 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 29 52580208 Kỹ thuật xây dựng 50 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 30 52580301 Kinh tế xây dựng 120 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh 31 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 65 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 32 52905206 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử Viễn thông 90 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 33 52905216 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng 50 Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 34 PFIEV Chương trình đào tạo kỹ sư Việt-Pháp PFIEV 100 Toán, Vật Lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh