Báo cáo đánh giá năng lực, phẩm chất, chất lượng giữa kỳ

Mẫu báo cáo đánh giá năng lực phẩm chất học sinh

Báo cáo đánh giá năng lực, phẩm chất, chất lượng giữa kỳ là mẫu dùng để thống kê, đánh giá, phẩm chất, năng lực, phẩm chất của học sinh trong suốt một kì học. Mời các thây cô tham khảo.

Báo cáo đánh giá năng lực, phẩm chất, chất lượng giữa kỳ mới nhất

style=”text-align:center”>

Báo cáo đánh giá năng lực, phẩm chất, chất lượng giữa kỳ

BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ PHẨM CHẤT

BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC
Năm học: ……….
Giữa kỳ, học kỳ…..(Tỷ lệ)
Năng lực Toàn trường Khối 1 Khối 2 Khối 3 Khối 4 Khối 5
T Đ C T Đ C T Đ C T Đ C T Đ C T Đ C
Tự phục vụ, tự quản
Hợp tác
Tự học, giải quyết vấn đề
BÁO CÁO ĐÁNH GIÁ PHẨM CHẤT Năm học:………. Giữa kỳ, học kỳ…. (Tỷ lệ) Phẩm chất Toàn trường Khối 1 Khối 2 Khối 3 Khối 4 Khối 5 T Đ C T Đ C T Đ C T Đ C T Đ C T Đ C Chăm học, chăm làm Tự tin, trách nhiệm Trung thực, kỉ luật Đoàn kết, yêu thương Thống kê đánh giá chất lượng môn học theo lớp Giữa kỳ, học kỳ…., năm học: ……..(Số lượng) Lớp Mức độ Tiếng Việt Toán Tự nhiên và Xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Ngoại ngữ Tin học Đạo đức Âm nhạc Mỹ thuật Thủ công Kỹ thuật Thể dục 1 1A T 10 14 12 x x 11 x 10 11 10 12 x 11 2 H 21 17 19 x x 19 x 21 20 21 19 x 20 3 C x x x x x x x x x x x x x 4 1B T 11 15 11 x x 12 x 16 11 11 12 x 10 5 H 18 14 19 x x 18 x 14 19 19 18 x 20 6 C 1 1 x x x x x x x x x x x 7 1C T 12 15 15 x x 9 x 13 10 14 16 x 13 8 H 19 16 16 x x 22 x 18 21 17 15 x 18 9 C x x x x x x x x x x x x x 10 1D T 7 16 11 x x 6 x 11 10 12 12 x 11 11 H 22 13 18 x x 23 x 18 19 17 17 x 18 12 C x x x x x x x x x x x x x 13 Tổng khối 1 T 40 60 49 x x 38 x 50 42 47 52 x 45 14 H 80 60 72 x x 82 x 71 79 74 69 x 76 15 C 1 1 x x x x x x x x x x x 16 2A T 10 10 13 x x 11 x 15 11 12 17 x 15 17 H 25 25 23 x x 24 x 21 25 24 19 x 21 18 C 1 1 x x x 1 x x x x x x x 19 2B T 8 10 15 x x 11 x 13 14 16 16 x 16 20 H 26 25 21 x x 25 x 23 22 20 20 x 20 21 C 2 1 x x x x x x x x x x x 22 2C T 5 9 14 x x 9 x 15 10 9 16 x 12 23 H 28 24 20 x x 24 x 19 24 25 18 x 22 24 C 1 1 x x x 1 x x x x x x x 25 2D T 8 9 14 x x 9 x x 13 9 19 x 12 26 H 26 26 21 x x 26 x x 22 26 16 x 23 27 C 1 x x x x x x x x x x x x 28 Tổng khối 2 T 31 38 56 x x 40 x 43 48 46 68 x 55 29 H 105 100 85 x x 99 x 63 93 95 73 x 86 30 C 5 3 x x x 2 x x x x x x x 31 3A T 11 10 12 x x 12 13 15 10 10 11 x 10 32 H 23 24 22 x x 22 21 19 24 24 23 x 24 33 C x x x x x x x x x x x x x 34 3B T 9 9 13 x x 11 11 12 11 11 13 x 12 35 H 25 25 21 x x 23 23 22 23 23 21 x 22 36 C x x x x x x x x x x x x x 37 3C T 8 12 14 x x 12 10 14 12 13 12 x 12 38 H 25 21 19 x x 21 23 19 21 20 21 x 21 39 C x x x x x x x x x x x x x 40 Tổng khối 3 T 28 31 39 x x 35 34 41 33 34 36 x 34 41 H 73 70 62 x x 66 67 60 68 67 65 x 67 42 C x x x x x x x x x x x x x 43 4A T 7 6 x 8 8 6 7 13 9 11 x 9 9 44 H 23 25 x 24 24 26 25 19 23 21 x 23 23 45 C 2 1 x x x x x x x x x x x 46 4B T 8 9 x 12 10 9 10 13 11 10 x 12 10 47 H 24 22 x 21 23 23 23 20 22 23 x 21 23 48 C 1 2 x x x 1 x x x x x x x 49 4C T 7 9 x 9 8 8 9 11 10 13 x 13 10 50 H 25 24 x 24 25 25 24 22 23 20 x 20 23 51 C 1 x x x x x x x x x x x x 52 Tổng khối 4 T 22 24 x 29 26 23 26 37 30 34 x 34 29 53 H 72 71 x 69 72 74 72 61 68 64 x 64 69 54 C 4 3 x x x 1 x x x x x x x 55 5A T 9 9 x 13 14 10 9 15 12 10 x 17 14 56 H 21 21 x 17 16 20 21 15 18 20 x 13 16 57 C x x x x x x x x x x x x x 58 5B T 8 9 x 12 11 8 10 14 8 10 x 11 11 59 H 21 19 x 17 18 20 19 15 21 19 x 18 18 60 C x 1 x x x 1 x x x x x x x 61 5C T 10 9 x 14 14 10 10 15 13 11 x 17 14 62 H 19 20 x 15 15 19 19 14 16 18 x 12 15 63 C x x x x x x x x x x x x x 64 Tổng khối 5 T 27 27 x 39 39 28 29 44 33 31 x 45 39 65 H 61 60 x 49 49 59 59 44 55 57 x 43 49 66 C x 1 x x x 1 x x x x x x x 67 Toàn trường T 148 180 144 68 65 164 89 215 186 192 156 79 202 68 H 391 361 219 118 121 380 198 299 363 357 207 107 347 69 C 10 8 x x x 4 x x x x x x x