Mẫu biểu kèm theo Quyết định 828/QĐ-BHXH
Mẫu số 8-CBH: Tổng hợp số người hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng
style=”text-align:center”>
Mẫu số 8-CBH: Tổng hợp số người hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng được Thiquocgia.vn sưu tầm và đăng tải, là mẫu biểu ghi lại danh sách những người hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng. Biểu mẫu số 8-CBH được kèm theo Quyết định 828/QĐ-BHXH.
Mẫu 1a-CBH: Thông báo chuyển kinh phí chi trả các chế độ BHXH, BHTN
Giấy đăng ký nơi nhận lương hưu, nơi khám chữa bệnh BHYT ban đầu
Giấy đăng ký nhận lương hưu và nơi khám, chữa bệnh BHYT ban đầu – Mẫu số 13-HSB
Mời các bạn tham khảo mẫu số 8-CBH – Tổng hợp số người hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng:
STT |
LOẠI ĐỐI TƯỢNG |
MÃ CHỈ TIÊU |
SỐ ĐẦU NĂM |
TĂNG TRONG NĂM |
GIẢM TRONG NĂM |
SỐ CUỐI NĂM |
|||||||
Tổng số |
Hưởng mới |
Chuyển đến |
Tăng khác |
Tổng số |
Hết hạn hưởng |
Chết |
Chuyển đi |
Giảm khác |
|||||
A |
B |
C |
1 |
2=3+…+5 |
3 |
4 |
5 |
6=7+…+10 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11=1+2-6 |
I |
Ngân sách Nhà nước đảm bảo |
38CBH00 |
|||||||||||
1 |
Hưu quân đội |
38CBH01 |
|||||||||||
2 |
Hưu công nhân viên chức |
38CBH02 |
|||||||||||
3 |
Công nhân cao su |
38CBH03 |
|||||||||||
4 |
Mất sức lao động |
38CBH04 |
|||||||||||
5 |
Trợ cấp 91 |
38CBH05 |
|||||||||||
6 |
Tai nạn lao động – Bệnh nghề nghiệp |
38CBH06 |
|||||||||||
7 |
Phục vụ tai nạn lao động |
38CBH07 |
|||||||||||
8 |
Tuất định suất cơ bản |
38CBH08 |
|||||||||||
9 |
Tuất định suất nuôi dưỡng |
38CBH09 |
|||||||||||
10 |
Trợ cấp 613 …. |
38CBH10 |
|||||||||||
II |
Quỹ BHXH |
38CBH11 |
|||||||||||
A |
Quỹ hưu trí, tử tuất |
38CBH12 |
|||||||||||
1 |
Hưu quân đội |
38CBH13 |
|||||||||||
2 |
Hưu công nhân viên chức |
38CBH14 |
|||||||||||
3 |
Trợ cấp cán bộ xã |
38CBH15 |
|||||||||||
4 |
Trợ cấp tuất ĐSCB |
38CBH16 |
|||||||||||
5 |
Trợ cấp tuất ĐSND |
38CBH17 |
|||||||||||
6 |
Lương hưu tự nguyện |
38CBH18 |
|||||||||||
B |
Quỹ tai nạn lao động, BNN |
38CBH19 |
|||||||||||
1 |
Trợ cấp TNLĐ-BNN |
38CBH20 |
|||||||||||
2 |
Trợ cấp phục vụ TNLĐ-BNN |
38CBH21 |
|||||||||||
III |
Quỹ BH thất nghiệp (trợ cấp thất nghiệp) |
38CBH22 |
|||||||||||
Tổng cộng (I+II+III) |
38CBH23 |
Người lập biểu (Ký, họ tên) |
TP. Chế độ BHXH (Ký, họ tên) |
……., ngày … tháng … năm …. Giám đốc |