Người Đáng Tin Cậy Là Gì ? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt Hiểu Thêm Văn Hóa Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Đáng tin cậy là gì

*
*
*

tin cậy

*

– đgt. Đáng tin, có thể dựa hẳn vào, trông cậy vào: được cấp trên tin cậy số liệu đáng tin cậy.


nđg. Tin để dựa vào, trông cậy vào. Được cấp trên tin cậy. Số liệu đáng tin cậy.

Xem thêm: Tóm Tắt Lý Thuyết Sinh Học 11, Lý Thuyết Sinh Học Lớp 11 Đầy Đủ, Chi Tiết Nhất

*

*

*

tin cậy

tin cậy verb to rely on, to trustconfidedependableđáng tin cậy: dependabledự báo tin cậy: dependable forecastphần mềm tin cậy: dependable softwarefail-safefiducialgiới hạn tin cậy: fiducial limitphân phối tin cậy: fiducial distributionrelysafeGiao thức cập nhật SAP tin cậyReliable SAP Update Protocol (RSUP)an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghiWrite One Reliable Data Security (WORDS)bác bỏ mở chuyển tải tin cậyReliable Transfer Open Reject (RTORJ)bảng giá trị tin cậytruth tablebộ đánh giá độ tin cậy và tiểu thọ của cấu kiện tối ưu hóaOptimized Reliability and Component Life Estimator (ORACLe)chấp nhận mở chuyển tải tin cậyReliable Transfer Open Accept (RTOAC)chỉ số tin cậyreliability indexchức năng được tin cậytrusted functionalitychuyển giao tin cậyReliable Transfer (RT)cơ sở tính toán tin cậyTCB (trusted computing base)cơ sở tính toán tin cậytrusted computing basecơ sở tính toán tin cậytrusted computing base (TCB)đáng tin cậyreliableđáp ứng tin cậy thẻ lệnh truyền đạtReliable Transfer Token Response (RTTP)đặc trưng độ tin cậyreliability characteristicđăng ký tin cậytrusted loginđầu video tin cậyvideo confidence headđiều kiện độ tin cậycondition of reliabilityđới tin cậyconfidence beltđộ tin cậyaccuracyđộ tin cậyauthenticityđộ tin cậyconfidenceđộ tin cậydata reliabilityđộ tin cậydegree of confidenceđộ tin cậydegree of correlationđộ tin cậydegree of reliabilityđộ tin cậydependabilityđộ tin cậyfidelityđộ tin cậyrealibilityconfidenceđộ tin cậy: confidence levelđộ tin cậy: degree of confidencegiới hạn tin cậy: confidence limitshệ số tin cậy: confidence coefficientkhoản tin cậy: interval confidencekhoảng tin cậy: interval confidencekhoảng tin cậy: confidence intervalmức độ tin cậy: confidence levelmức tin cậy: confidence levelchỉ báo đáng tin cậyreliable indicatorcổ phiếu có mức tin cậy caohigh-grade stockcon nợ đáng tin cậyless creaditworthy debtorđáng tin cậyblue-chipđáng tin cậyhonest brokerđáng tin cậyreliableđáng tin cậytrouble-freeđáng tin cậytrustworthyhàng đáng tin cậy (về chất lượng)reliable producthãng tin cậyreliable firmhoàn toàn tin cậy và tín nhiệmfull faith and creditkhách hàng đáng tin cậyapproved accountskhông đáng tin cậyfly-by-nightkhông đáng tin cậynot trustworthyngười không đáng tin cậyfly-by-nightngười vay đáng tin cậycreditworthy borrowerngười vay nợ đáng tin cậy hơnmore creditworthy borrowerphiếu khoán không đáng tin cậybad paperphương pháp, kỹ thuật nghiên cứu độ tin cậyreliability engineeringsản phẩm đáng tin cậyreliable productsự tin cậycredit

Con mắm nghĩa là gì
Nfpa 13 là gì
Chữ ce là gì
Courier account là gì
Cổ tự là gì
Thịt giả cầy là gì
Tấm compact laminate là gì
Bong da chân là thiếu chất gì
Bông hậu là gì
Durex fetherlite ultima là gì