Báo cáo tự đánh giá để đăng ký kiểm định chất lượng giáo dục
Báo cáo tự đánh giá kiểm định chất lượng 2021 là mẫu để tự xem xét, tự kiểm tra, xác định các điểm mạnh, chỉ ra điểm yếu của từng tiêu chí theo các tiêu chuẩn chất lượng giáo dục do Bộ GDĐT ban hành.
Báo cáo kiểm định chất lượng mới nhất
style=”text-align:center”>
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO…………..
TRƯỜNG ……………………..
BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ
DANH SÁCH VÀ CHỮ KÝ THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG TỰ ĐÁNH GIÁ
TT |
Họ và tên |
Chức danh, chức vụ |
Nhiệm vụ |
Chữ ký |
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
TT |
Từ, cụm từ viết đầy đủ |
Viết tắt |
1 |
Cán bộ, giáo viên, nhân viên |
CBGVNV |
2 |
Cán bộ quản lý |
CBQL |
3 |
Chiến lược phát triển giáo dục |
CLPTGD |
4 |
Cha mẹ học sinh |
CMHS |
5 |
Công nghệ thông tin |
CNTT |
6 |
Chiến sỹ thi đua |
CSTĐ |
7 |
Cơ sở vật chất |
CSVC |
8 |
Giáo dục và Đào tạo |
GDĐT |
9 |
Giáo viên chủ nhiệm |
GVCN |
10 |
Hội đồng kỷ luật |
HĐKL |
11 |
Hội đồng sư phạm |
HĐSP |
12 |
Hội đồng trường |
HĐT |
13 |
Hướng nghiệp – dạy nghề |
HNDN |
14 |
Hiệu trưởng |
HT |
15 |
Ngoài giờ lên lớp |
NGLL |
16 |
Phổ cập giáo dục |
PCGD |
17 |
Phụ huynh học sinh |
PHHS |
18 |
Phó hiệu trưởng |
PHT |
19 |
Phương pháp dạy học |
PPDH |
20 |
Tự đánh giá |
TĐG |
21 |
Thi đua khen thưởng |
TĐKT |
22 |
Trung học cơ sở |
THCS |
23 |
Trung học phổ thông |
THPT |
24 |
Trường học thân thiện-Học sinh tích cực |
THTT-HSTC |
25 |
Thiếu niên Tiền phong |
TNTP |
26 |
Ủy ban nhân dân |
UBND |
27 |
Thanh niên Cộng sản |
TNCS |
28 |
Hội đồng Thi đua khen thưởng |
HĐTĐKT |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ
1. Kết quả đánh giá
1.1. Đánh giá theo từng tiêu chí từ Mức 1 đến Mức 3
Tiêu chuẩn, tiêu chí |
Kết quả |
|||
Không đạt |
Đạt |
|||
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
||
Tiêu chuẩn 1 |
||||
Tiêu chí 1.1 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.2 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 1.3 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.4 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.5 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.6 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 1.7 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 1.8 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 1.9 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 1.10 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chuẩn 2 |
||||
Tiêu chí 2.1 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 2.2 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 2.3 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 2.4 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chuẩn 3 |
||||
Tiêu chí 3.1 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 3.2 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 3.3 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 3.4 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 3.5 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 3.6 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chuẩn 4 |
||||
Tiêu chí 4.1 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 4.2 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chuẩn 5 |
||||
Tiêu chí 5.1 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 5.2 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 5.3 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 5.4 |
X |
X |
– |
|
Tiêu chí 5.5 |
X |
X |
X |
|
Tiêu chí 5.6 |
X |
X |
X |
Kết quả: Đạt Mức 3
1.2. Đánh giá tiêu chí Mức 4
Tiêu chí (Khoản, Điều) |
Kết quả |
Ghi chú |
|
Đạt |
Không đạt |
||
Khoản 1, Điều 22 |
X |
||
Khoản 2, Điều 22 |
X |
||
Khoản 3, Điều 22 |
X |
||
Khoản 4, Điều 22 |
X |
||
Khoản 5, Điều 22 |
X |
||
Khoản 6, Điều 22 |
X |
Kết quả: Không đạt Mức 4
2. Kết luận: Trường đạt Mức 3
Phần I
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Tên trường: ……………..
Cơ quan chủ quản: Phòng Giáo dục và Đào tạo ………………
1. Số lớp học
Số lớp |
Năm học ……… |
Năm học ……….. |
Năm học ……….. |
Năm học …………. |
Năm học …………….. |
Khối lớp 6 |
|||||
Khối lớp 7 |
|||||
Khối lớp 8 |
|||||
Khối lớp 9 |
|||||
Cộng |
2. Số phòng học và các phong chức năng khác
Năm học ……. |
Năm học …… |
Năm học …… |
Năm học ………. |
Năm học ………. |
|
Phòng học kiên cố |
|||||
Phòng học bán kiên cố |
|||||
Phòng học tạm |
|||||
Các phòng chức năng khác |
|||||
Tổng cộng |
Để xem đầy đủ nội dung, mời bạn tải file về.
Mời bạn đọc cùng tham khảo thêm tại mục giáo dục đào tạo trong mục biểu mẫu nhé.