Cấu trúc As if/As though: Cách dùng và bài tập

Cấu trúc AS As if /As though là một cấu trúc hay và và dễ dàng để sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, thật đáng tiếc khi chỉ có ít người thành thạo được chúng. Vậy hãy cùng Step Up dành chút thời gian để tìm rõ hiểu rõ và áp dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày của chính mình các bạn nhé!

1. Tổng quan về cấu trúc As if As though

Cấu trúc As if/As though mang ý nghĩa là: cứ như là…, như thể là…thường dùng để mô tả tình trạng của một sự vật, sự việc như thế nào đó, hoặc mang ý nghĩa mỉa mai hành động, sự vật, sự việc nào đó.

Cấu trúc này vừa có thể diễn tả tình huống có thật, lại vừa có thể diễn tả tình huống không có thật.

Ví dụ:

  • Hoa sounds as if he is happy. – Nghĩa mô tả 1 sự vật, sự việc

(Hoa nghe như thể cô ấy đang hạnh phúc)

  • John acts as though he is the best here – Nghĩa mỉa mai 1 sự vật, sự việc

(John cư xử như thể anh ấy là giỏi nhất ở đây )

2. Cấu trúc As if As though và cách dùng

Có 3 loại cấu trúc As if As though. Mỗi loại được sử dụng trong các thì khác nhau với những nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.

Cấu trúc As if As though

Cấu trúc as if as though có thật

Cách dùng: Cấu trúc As if/as though + real tenses dùng để diễn tả các huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, một sự thật hiển nhiên xảy ra.

Cấu trúc: S + V + As if/As though + S +V

Ví dụ:

  • He acts as if he knows the answers.

(Anh ấy hành động như thể anh ấy biết câu trả lời).

  • He acted as though he went through this path

(Anh ấy hành động như thể anh ấy đã đi qua con đường này)

Lưu ý: Động từ trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

Cấu trúc as if as though không có thật

Cách dùng: Cấu trúc As if/As though được dùng với các tình huống giả định (không đúng, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ).

Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Ví dụ:

  • She presents as if he learned by heart all the lessons.

(Cô ấy trình bày như thể cô ấy đã học thuộc lòng tất cả bài học.)

  • She seemed as though he hadn’t gone out for days.

(Cô ấy dường như đã không đi chơi trong nhiều ngày.)

Lưu ý:

Động từ chính “tobe” sau As if/As though luôn là “Were” đối với tất cả các ngôi chủ ngữ.

Cấu trúc As if As though

Cấu trúc giả định quá khứ đơn: As if /As though + Past subjunctive=> tình huống giả định ở hiện tại.

Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Ví dụ:

  • He acts as if he knew the answers.

(Anh ta hành động như anh ta biết tất cả các câu trả lời)

  • She presents as if he learned by heart all the lessons.

(Cô ấy trình bày như thể cô ấy đã học thuộc lòng tất cả bài học.)

Cấu trúc giả định quá khứ hoàn thành As if /As though + Past perfect subjunctive => tình huống giả định ở quá khứ.

Cấu trúc: S + V-ed/P2 + As if/As though + S + had (not) + V2-ed/P2

Ví dụ:

  • The boy drank as if he had not drunk for days.

(Thằng bé ăn uống như là nó đã không uống gì trong nhiều ngày vậy.)

  • He seemed as though he hadn’t slept for days.

(Anh ấy dường như là đã không ngủ mấy ngày rồi.)

Cách sử dụng khác của As if/As though

Ngoài những cấu trúc như trên, có một số trường hợp As if/As though không tuân theo các nguyên tắc, đó chính là: Sử dụng To +V hoặc một cụm giới từ đi sau.

Cấu trúc: S + V + As if/As though + to V/Cụm giới từ

Ví dụ:

  • They were shouting as if in panic.

(Họ thét lên cứ như là đang bị hoảng loạn vậy.)

  • Jenny moved her lips up as though to smile.

(Jenny nhếch môi cứ như là để cười vậy.)

3. Bài tập cấu trúc As if As though

Hãy ứng dụng kiến thức đã học bên trên để làm bài tập cấu trúc As if As though nhé!

Cấu trúc As if As though

Bài tập: Sử dụng As if/ As though viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi:

1. My head seems to be on fire right now.

=>I feel…………………………………………

2. Kanata pretended not to know the news.

=>Kanata looked…………………………………………

3. Lana speaks like a boss/

=>Lana speaks…………………………………………

4. Jennifer looks like a queen in her wedding.

=> Jennifer looks…………………………………………

5. Zoe dresses up like a princess.

=> Zoe dresses up …………………………………………

Đáp án

1. I feel as if/as though I were on fire right now

2. Kanata looked as if/as though he didn’t know the news

3. Lana speaks as if/as though she were a boss

4. Jennifer looks as if/as though she were a queen in her wedding

5. Zoe dresses up as if/as though she were a princess

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc As if As thoughtrong tiếng Anh chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thêm những chia sẻ hữu ích cũng như được tiếp thêm động lực học tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments